Nhiệt độ tối đa và mức tiêu thụ năng lượng cho card đồ họa AMD Radeon.

Nhiệt độ tối đa: Hầu hết các GPU AMD Radeon hiện đại có giới hạn nhiệt độ tối đa là 110 ° C, trong khi các mô hình cũ hơn thường nằm trong khoảng từ 75 ° C đến 95 ° C.

Dưới đây là một bảng chi tiết liệt kê các mô hình card đồ họa AMD Radeon khác nhau, nhiệt độ hoạt động tối đa và mức tiêu thụ năng lượng tối đa của chúng. Thông tin này có lợi cho người dùng để theo dõi hiệu suất GPU của họ và đảm bảo nó hoạt động trong các tham số an toàn.

Mô hình AMD Radeon Nhiệt độ tối đa Tiêu thụ năng lượng tối đa
AMD Radeon RX 7900 XTX 110°C 355 W
AMD Radeon RX 7900 XT 110°C 315 W
AMD Radeon RX 7800 XT 110°C 300 W
AMD Radeon RX 7700 XT 110°C 245 W
AMD Radeon RX 7600 110°C 165 W
AMD Radeon RX 6950 XT 110°C 335 W
AMD Radeon RX 6900 XT 110°C 300 W
AMD Radeon RX 6800 XT 110°C 300 W
AMD Radeon RX 6800 110°C 250 W
AMD Radeon RX 6750 XT 110°C 250 W
AMD Radeon RX 6700 XT 110°C 230 W
AMD Radeon RX 6700 110°C 220 W
AMD Radeon RX 6650 XT 110°C 180 W
AMD Radeon RX 6600 XT 110°C 160 W
AMD Radeon RX 6600 110°C 132 W
AMD Radeon RX 6500 XT 110°C 107 W
AMD Radeon RX 6400 110°C 53 W
AMD Radeon RX 5700 XT 110°C 225 W
AMD Radeon RX 5700 110°C 180 W
AMD Radeon RX 5600 XT 110°C 150 W
AMD Radeon RX 5500 XT 110°C 130 W
AMD Radeon VII 110°C 300 W
AMD Radeon RX Vega 64 85°C 295 W
AMD Radeon RX Vega 56 85°C 210 W
AMD Radeon RX 590 85°C 225 W
AMD Radeon RX 580 85°C 185 W
AMD Radeon RX 570 85°C 150 W
AMD Radeon RX 560 85°C 80 W
AMD Radeon RX 550 85°C 50 W
AMD Radeon RX 480 90°C 150 W
AMD Radeon RX 470 90°C 120 W
AMD Radeon RX 460 90°C 75 W
AMD Radeon R9 Fury X 65°C 275 W
AMD Radeon R9 Fury 65°C 275 W
AMD Radeon R9 Nano 65°C 175 W
AMD Radeon R9 390X 95°C 275 W
AMD Radeon R9 390 95°C 275 W
AMD Radeon R9 380X 75°C 190 W
AMD Radeon R9 380 75°C 190 W
AMD Radeon R9 370X 75°C 180 W
AMD Radeon R9 370 75°C 150 W
AMD Radeon R9 360 75°C 100 W
AMD Radeon R9 295X2 75°C 500 W
AMD Radeon R9 290X 95°C 290 W
AMD Radeon R9 290 95°C 275 W
AMD Radeon R9 280X 85°C 250 W
AMD Radeon R9 280 85°C 200 W
AMD Radeon R9 270X 85°C 180 W
AMD Radeon R9 270 85°C 150 W
AMD Radeon R9 265 85°C 150 W
AMD Radeon HD 7990 75°C 375 W
AMD Radeon HD 7970 GHz Edition 79°C 250 W
AMD Radeon HD 7970 79°C 230 W
AMD Radeon HD 7950 79°C 200 W
AMD Radeon HD 7870 79°C 175 W
AMD Radeon HD 7850 79°C 130 W
AMD Radeon HD 7790 79°C 85 W
AMD Radeon HD 7770 79°C 80 W
AMD Radeon HD 7750 79°C 55 W

Lưu ý: Nhiệt độ tối đa được liệt kê dựa trên dữ liệu có sẵn và có thể thay đổi tùy thuộc vào các mô hình cụ thể và giải pháp làm mát. Giá trị tiêu thụ năng lượng là gần đúng và có thể thay đổi dựa trên cấu hình hệ thống và khối lượng công việc.

Bạn có thể tìm ra nhiệt độ của thẻ video trong hệ điều hành Windows 11 và Windows 10. Để làm điều này, hãy nhấn vào CTRL+ALT+DEL để mở Trình quản lý tác vụ. Sau đó, hãy mở tab hiệu suất trên mạng, nơi bạn có thể thấy nhiệt độ của card đồ họa.
Cách kiểm tra nhiệt độ cạc đồ họa

GPU-Z

Bạn cũng có thể tìm ra nhiệt độ của card đồ họa bằng phần mềm GPU-Z. Đây là một phần mềm tiện dụng được thiết kế để có được tất cả thông tin về card đồ họa và GPU của bạn.
Cách kiểm tra nhiệt độ cạc đồ họa
Có thể tải xuống phiên bản mới và miễn phí của phần mềm GPU-Z từ trang web của nhà phát triển phần mềm này – https://www.techpowerup.com/download/techpowerup-gpu-z/

Thông tin bổ sung

Nếu bạn gặp vấn đề khi cài đặt trình điều khiển hoặc phần mềm khác cho thiết bị của mình (máy in, máy quét, màn hình, bàn phím, v.v.), vui lòng cho chúng tôi biết kiểu thiết bị và phiên bản hệ điều hành của bạn (ví dụ: Windows 11, Windows 10 64-bit, Windows 8 64-bit, v.v.) và chúng tôi sẽ cố gắng giúp bạn. Viết thư cho chúng tôi.

Tìm thông tin hệ điều hành trong Windows

Tìm thông tin hệ điều hành trong Windows 11

Nếu không tìm được driver (phần mềm) cho hệ điều hành Windows 11, Windows 10, Windows 8, bạn có thể cài đặt driver cũ cho hệ điều hành Windows 7 và Windows Vista. Trong hầu hết các trường hợp, các trình điều khiển này đều tương thích với các hệ điều hành mới hơn, cài đặt bình thường và không có vấn đề gì.

Cách tìm hiểu phiên bản hệ điều hành nào được cài đặt trên thiết bị Mac của bạn. Từ menu Apple ở góc trên cùng bên trái màn hình của bạn, chọn Giới thiệu về máy Mac này. Bạn sẽ thấy tên macOS, chẳng hạn như macOS Sonoma, theo sau là số phiên bản. Nếu bạn cũng cần biết số bản dựng, hãy nhấp vào số phiên bản để xem.

Cài đặt driver cho máy tínhCách cài đặt driver nếu không có file setup.exe và cách cài đặt driver bằng file .INF. Trong trường hợp này, hãy mở tệp đã tải xuống chứa trình điều khiển và sử dụng tệp .INF để cài đặt. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt trình điều khiển bằng tệp .INF.
Phần mềm máy tínhPhần mềm cần thiết cho mọi máy tính. Nếu bạn mua một máy tính mới hoặc cài đặt lại hệ điều hành, thì trên trang này của trang web, bạn sẽ tìm thấy tất cả các phần mềm cần thiết và hướng dẫn cài đặt nó. Phần mềm dành cho hệ điều hành: Windows 11, Windows 10, Windows 8.1, Windows 7, Vista, XP.
Phần mềm quétNếu bạn không thể tìm thấy phần mềm máy quét hoặc không biết cách sử dụng máy quét để quét tài liệu và ảnh. Sự cố này xảy ra do một số máy in, máy quét và thiết bị đa năng chỉ có trình điều khiển chứ không có phần mềm cụ thể để quản lý máy quét.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *